Tổng hợp sản lượng các ấn phẩm báo in từ năm 2005 đến năm 2010
02/04/2013
Năm |
Đơn vị tính |
2005 |
2006 |
2007 |
2008 |
2009 |
2010 |
|
Báo Lào Cai thường kỳ |
|
Kỳ phát hành |
kỳ/tuần |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
|
Số kỳ phát hành |
kỳ/năm |
154 |
154 |
154 |
154 |
154 |
154 |
|
Sản lượng phát hành |
tờ |
875.000 |
858.000 |
873.600 |
865.800 |
850.200 |
900.000 |
|
Tốc độ tăng trưởng |
% |
|
-2% |
2% |
-1% |
-2% |
6% |
|
Khuôn khổ |
cm |
42x57 |
42x57 |
42x57 |
42x57 |
42x57 |
29x42 |
|
Báo Lào Cai cuối tuần |
|
Kỳ phát hành |
kỳ/tuần |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
Số kỳ phát hành |
kỳ |
51 |
51 |
51 |
51 |
51 |
52 |
|
Sản lượng phát hành |
tờ |
82.000 |
110.400 |
114.400 |
111.800 |
111.280 |
250.000 |
|
Tốc độ tăng trưởng |
% |
|
35% |
4% |
-2% |
0% |
124% |
|
Khuôn khổ |
cm |
29x42 |
29x42 |
29x42 |
29x42 |
29x42 |
29x42 |
|
Báo dành cho đồng bào dân tộc |
|
Kỳ phát hành |
kỳ/tháng |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
|
Số kỳ phát hành |
kỳ |
29 |
29 |
36 |
36 |
36 |
36 |
|
Sản lượng phát hành |
tờ |
43.512 |
52.577 |
65.268 |
65.268 |
65.268 |
72.000 |
|
Tốc độ tăng trưởng |
% |
|
21% |
24% |
0% |
0% |
10% |
|
Khuôn khổ |
cm |
29x42 |
29x42 |
29x42 |
29x42 |
29x42 |
29x34 |
|
Tạp chí Phansipăng |
|
Kỳ phát hành |
tháng/số |
2 |
2 |
2 |
2 |
1 |
1 |
|
Số kỳ phát hành |
kỳ |
6 |
6 |
6 |
6 |
12 |
12 |
|
Sản lượng phát hành |
tờ |
4.800 |
4.800 |
5.600 |
6.400 |
9.600 |
9.600 |
|
Tốc độ tăng trưởng |
% |
|
0% |
17% |
14% |
50% |
0% |
|
Khuôn khổ |
cm |
16x14 |
16x14 |
16x14 |
16x14 |
16x14 |
16x14 |
|
Số trang |
trang |
64 |
64 |
64 |
80 |
80 |
80 |
Tổng sản lượng |
Tờ |
1.005.312 |
1.025.777 |
1.058.868 |
1.049.268 |
1.036.348 |
1.231.600 |
|
Tốc độ tăng trưởng |
% |
|
2% |
3% |
-1% |
-1% |
8,4% |
|